Có 2 kết quả:

配对 pèi duì ㄆㄟˋ ㄉㄨㄟˋ配對 pèi duì ㄆㄟˋ ㄉㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pair up
(2) to match up
(3) to form a pair (e.g. to marry)
(4) to mate
(5) matched pair

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to pair up
(2) to match up
(3) to form a pair (e.g. to marry)
(4) to mate
(5) matched pair

Bình luận 0